Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.
Mẫu số: LP130
Thương hiệu: XG
Nguồn Gốc: Trung Quốc
Series: LP
Features: High precision aluminum sensor
Mounting Type: Single point weighing sensor
Sự miêu tả: Single point weighing sensor, loadcells
Model Number: LP130
Type: Load Cell
Place Of Origin: China
Brand Name: XG
Cách sử dụng: Weighing
Theory: Curved beam
Bao bì: Thùng đóng gói kích thước của thùng carton là 38*30*28cm*22kg
Giao thông vận tải: Ocean,Land,Air,Express,Others
Xuất xứ: Trung Quốc
Hình thức thanh toán: L/C,T/T,D/P,Paypal,Others
Incoterm: FOB,CIF
Loại ô tải s Loại ô tải ô 500kg
Mô tả Sản phẩm
Tế bào tải loại S là một loại đầu dò lực được thiết kế để đo tải trọng kéo hoặc nén với độ chính xác cao. Nó được gọi là ô tải loại S vì hình dạng của ô tải, giống với chữ S. ô tải có hai lỗ ren, một để gắn tải được đo và cái còn lại để gắn thiết bị sẽ đo tải.
Tế bào tải loại S có công suất danh nghĩa là 500kg, điều đó có nghĩa là nó có khả năng đo tải lên tới 500kg. Tế bào tải này thường được sử dụng trong các ứng dụng cân công nghiệp như thang đo nền tảng, thang âm và thang đo cần cẩu. Nó cũng được sử dụng trong các ứng dụng đo lực như máy kiểm tra vật liệu và máy kiểm tra độ bền kéo.
Tế bào tải được làm bằng các vật liệu chất lượng cao như thép không gỉ, làm cho nó chống ăn mòn và đảm bảo hiệu suất lâu dài. Nó cũng được thiết kế để nhỏ gọn và dễ cài đặt, điều này làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong một loạt các ứng dụng. Ô tải đi kèm với chứng chỉ hiệu chuẩn, đảm bảo rằng nó là chính xác và đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết.
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm
Output: |
2.0vm/v |
Name: |
Load cell |
Model number: |
LP130 |
Capacity: |
3~120kg |
Rated Output: |
2.0±0.2 |
Non-linearity: |
0.03%FS |
Hysteresis: |
0.03%FS |
Repeatability: |
0.03%FS |
Zero balance: |
0.03%FS |
Input impedance: |
405±6Ω |
Output impedance: |
350±5Ω |
Specifications
|
||
Rated Output
|
mv/v
|
2.0±0.2
|
Non-linearity
|
%F.S
|
0.03%F.S
|
Hysteresis
|
%F.S
|
0.03
|
Repeatability
|
%F.S
|
0.03
|
Creep
|
%F.S/3min
|
0.03
|
Temp.effect on zero
|
%F.S/10℃
|
0.03%F.S
|
Temp.effect on span
|
%F.S/10℃
|
0.05%F.S
|
Zero balance
|
mv/v
|
±0.05
|
Input impedance
|
Ω
|
405±6
|
Output impedance
|
Ω
|
350±5
|
Insulation resistance
|
MΩ
|
≥2000(100VDC)
|
Recommended excitation voltage
|
VDC
|
3~12
|
Allowed excitation voltage
|
VDC
|
3~12
|
Compensated temp.Range
|
℃
|
-10℃~+40℃
|
Operating temp.Range
|
℃
|
0℃~+40℃
|
Safe overload
|
%F.S
|
120
|
Ultimate Overload
|
%F.S
|
150
|
Connection
|
Excitation: Red:+ Black:-
|
|
Signal: Green:+ White:-
|
||
|
|
|
Danh mục sản phẩm : Cảm biến lực > Ô tải colummn
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.
Fill in more information so that we can get in touch with you faster
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.